Characters remaining: 500/500
Translation

dân vận

Academic
Friendly

Từ "dân vận" trong tiếng Việt có nghĩahoạt động tuyên truyền vận động nhân dân tham gia vào các hoạt động xã hội, chính trị, hoặc các phong trào phát triển cộng đồng. Đây một khái niệm quan trọng trong việc kết nối giữa chính quyền người dân, nhằm thúc đẩy sự hiểu biết sự tham gia của người dân vào các quyết định hoạt động của xã hội.

Phân tích từ "dân vận":
  1. Cấu trúc từ:

    • "Dân" có nghĩangười dân, cộng đồng, hoặc quần chúng.
    • "Vận" trong ngữ cảnh này có nghĩavận động, tuyên truyền, khuyến khích.
  2. Ý nghĩa:

    • Dân vận hành động truyền đạt thông tin, giáo dục khuyến khích người dân tham gia vào các hoạt động lợi ích chung của xã hội.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "Chúng ta cần phải tăng cường công tác dân vận để người dân hiểu về quyền lợi nghĩa vụ của mình."
    • "Các cán bộ dân vận đã tổ chức nhiều buổi tuyên truyền để vận động nhân dân tham gia vào phong trào bảo vệ môi trường."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trong bối cảnh hiện nay, công tác dân vận không chỉ truyền thông một chiều còn phải lắng nghe ý kiến của người dân để những chính sách phù hợp."
    • "Dân vận một trong những nhiệm vụ quan trọng của các tổ chức chính trị - xã hội, giúp gắn kết giữa Đảng nhân dân."
Các từ gần giống, đồng nghĩa liên quan:
  • Tuyên truyền: hành động truyền bá thông tin, ý tưởng để thuyết phục người khác.
  • Vận động: hành động khuyến khích, thúc đẩy người khác tham gia vào một hoạt động nào đó.
  • Cộng tác: hợp tác làm việc cùng nhau để đạt được một mục tiêu chung.
Lưu ý khi sử dụng:
  • Từ "dân vận" thường được sử dụng trong các văn bản chính trị, các cuộc họp, hoặc các chương trình liên quan đến chính quyền cộng đồng.
  • Cần phân biệt giữa "dân vận" "vận động", "vận động" có thể diễn ra trong nhiều lĩnh vực khác nhau, không nhất thiết phải liên quan đến chính trị hay xã hội.
  1. đgt. Tuyên truyền vận động nhân dân: Cộng tác dân vận các tổ chức dân vận.

Comments and discussion on the word "dân vận"